Cây nhàu (Noni – tên khoa học: Morinda citrifolia) là một loài cây dược liệu quý có mặt lâu đời trong y học cổ truyền. Từ quả nhàu tươi, con người đã sáng tạo nên các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như nước cốt nhàu, viên nhàu, bột nhàu… mang lại giá trị kinh tế và lợi ích cộng đồng. Trong đó, vùng nguyên liệu – nơi trồng và chăm sóc cây nhàu – là yếu tố then chốt quyết định chất lượng đầu vào, đảm bảo sự tinh khiết và công dụng của từng giọt tinh chất nhàu.

Vùng nguyên liệu nhàu thường phân bố tại các tỉnh miền Trung và Nam Bộ – nơi có khí hậu nhiệt đới, nắng nhiều, đất phù sa hoặc đất bazan giàu khoáng chất. Cây nhàu có khả năng chịu hạn tốt, phát triển khỏe trong điều kiện hoang dã nên rất phù hợp với các vùng đất rừng ven sông, ven suối, ven biển như Ninh Thuận, Bình Thuận, Đồng Nai, Tiền Giang, Bến Tre…
Nhờ sự hòa quyện giữa nắng gió tự nhiên và nguồn đất sạch không hóa chất, vùng nguyên liệu Noni tại Việt Nam có thể cho ra những quả nhàu thơm, giàu dưỡng chất, nhiều anthraquinon, scopoletin và các enzyme tự nhiên quý giá.
Hiện nay, nhiều đơn vị sản xuất đã xây dựng vùng nguyên liệu nhàu theo hướng hữu cơ, không sử dụng phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật hay chất tăng trưởng. Các vườn nhàu được chăm sóc hoàn toàn bằng phân ủ tự nhiên, nước tưới sạch và thường xuyên kiểm soát sâu bệnh bằng phương pháp sinh học.
Chính nhờ quy trình này, quả nhàu thu hoạch đạt chuẩn an toàn thực phẩm, giữ nguyên hương vị đặc trưng và dược tính thiên nhiên – phù hợp cho các dòng sản phẩm cao cấp xuất khẩu hoặc dùng trong chăm sóc sức khỏe lâu dài.

Ngoài ý nghĩa về sức khỏe, vùng nguyên liệu nhàu còn mang lại giá trị kinh tế bền vững cho người dân địa phương. Mô hình liên kết giữa nông dân – hợp tác xã – doanh nghiệp giúp ổn định đầu ra, tạo công ăn việc làm cho nhiều hộ gia đình, đặc biệt là phụ nữ và người cao tuổi.
Sự phát triển vùng nguyên liệu nhàu theo hướng hữu cơ, tuần hoàn và gắn với chế biến sâu là hướng đi chiến lược để nâng cao giá trị nông sản Việt, xây dựng thương hiệu Noni Việt Nam trên thị trường quốc tế.
노니(Noni, 학명: Morinda citrifolia) 는 오랜 세월 동안 전통 의학에서 활용되어 온 귀한 약용 식물입니다. 신선한 노니 열매를 활용해 사람들은 노니 주스, 정제, 분말 등 다양한 건강 제품을 개발해 왔으며, 이는 경제적 가치뿐 아니라 지역 사회에도 이익을 가져다주고 있습니다.
특히, 노니의 품질과 효능을 결정짓는 핵심 요소는 바로 원료 산지, 즉 재배와 관리가 이루어지는 환경입니다.
노니는 주로 베트남 중남부 지역에서 재배되며, 이곳은 풍부한 일조량, 열대 기후, 영양이 풍부한 충적토 및 현무암 토양을 갖추고 있습니다.
노니는 건조한 환경에서도 잘 자라는 특성을 지니고 있어, 닌투언(Ninh Thuận), 빈투언(Bình Thuận), 동나이(Đồng Nai), 띠엔장(Tiền Giang), 벤쩨(Bến Tre)와 같은 강가, 해안, 야생 지대에 적합합니다.
베트남의 청정한 토양과 햇빛, 바람이 어우러져 생산된 노니는 풍부한 영양소와 함께 안트라퀴논(anthraquinone), 스코폴레틴(scopoletin), 다양한 천연 효소를 함유하고 있어 품질이 매우 우수합니다.
현재 많은 생산 단위는 화학 비료, 농약, 생장 촉진제 등을 사용하지 않는 유기농 방식으로 원료 산지를 조성하고 있습니다.
퇴비, 깨끗한 물, 생물학적 방제를 활용하여 재배함으로써 노니 열매의 안전성과 천연성을 유지하고 있습니다.
이러한 방식으로 수확된 노니는 식품 안전 기준을 충족하며, 천연의 맛과 약리 작용을 그대로 살려 고급 건강 제품이나 프리미엄 수출 제품에 적합합니다.
노니 원료 산지는 단순한 농업 생산지를 넘어 지역 주민의 생계와 연결된 지속 가능한 경제 모델로 발전하고 있습니다.
농가 – 협동조합 – 기업 간의 협력 모델은 안정적인 판로를 확보하고, 여성과 고령자를 포함한 많은 가정에 일자리를 제공하고 있습니다.
노니 재배를 유기농·순환형·가공 연계형으로 발전시키는 것은 베트남 농산물의 부가가치를 높이고, 국제 시장에서 ‘베트남 노니’ 브랜드를 구축하기 위한 전략적 방향입니다.